Thứ Sáu, Tháng Chín 22, 2023
  • Login
  • Register
24H 68
UpTo 24h68
  • CÔNG NGHIỆP
    • Học cơ khí
      • Các phương pháp gia công không phoi
      • Chi tiết máy
      • Cơ điện tử
      • Cơ học vật liệu
      • Cơ kỹ thuật
      • Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy
      • Dung sai và đo lường
      • Dụng cụ cắt
      • Kỹ thuật thủy khí
      • Nguyên lý máy
      • Nguyên lý cắt kim loại
      • Thủy Lực Khí Nén
      • Vật liệu kỹ thuật
    • Thiết kế Cơ khí
      • Auto CAD
  • TÀI LIỆU KHÁC
    • Kinh tế chính trị Mác – Lênin
    • Lập trình C++
    • Pháp luật
    • Tư tưởng Hồ Chí Minh
  • Trắc nghiệm
  • MUA – BÁN
  • Cuộc sống
    • Ăn uống lành mạnh
    • Công thức nấu ăn
    • Đồ uống
    • Giảm cân
    • Mẹo Vặt Cuộc Sống
No Result
View All Result
24H 68
  • CÔNG NGHIỆP
    • Học cơ khí
      • Các phương pháp gia công không phoi
      • Chi tiết máy
      • Cơ điện tử
      • Cơ học vật liệu
      • Cơ kỹ thuật
      • Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy
      • Dung sai và đo lường
      • Dụng cụ cắt
      • Kỹ thuật thủy khí
      • Nguyên lý máy
      • Nguyên lý cắt kim loại
      • Thủy Lực Khí Nén
      • Vật liệu kỹ thuật
    • Thiết kế Cơ khí
      • Auto CAD
  • TÀI LIỆU KHÁC
    • Kinh tế chính trị Mác – Lênin
    • Lập trình C++
    • Pháp luật
    • Tư tưởng Hồ Chí Minh
  • Trắc nghiệm
  • MUA – BÁN
  • Cuộc sống
    • Ăn uống lành mạnh
    • Công thức nấu ăn
    • Đồ uống
    • Giảm cân
    • Mẹo Vặt Cuộc Sống
No Result
View All Result
24H 68
No Result
View All Result
Home Uncategorized

Thread Geometry – Metric Fine – Ren hệ mét mịn

by Admin
05/06/2023
in Uncategorized
0
0
SHARES
193
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter
Đánh giá post

According to ISO965     All Dimensions in mm unless otherwise stated

Tolerances: Male Thread 6g    Female Thread: 6h
 

Metric Thread Geometryd1 – Minor thread diameter male
d2 – Minor Thread diameter female
d3 – Pitch diameter
d4 – Major diameterp – Pitch
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M1.0x0.210.20.870.7550.783
M1.1×0.21.10.20.970.8550.883
M1.2×0.21.20.21.070.9550.983
M1.4×0.21.40.21.271.1551.183
M1.6×0.21.60.21.471.3551.383
M1.8×0.21.80.21.671.5551.583
M2x0.2520.251.8381.6931.729
M2.2×0.252.20.252.0381.8931.929
M2.5×0.352.50.352.2732.0712.121
M3x0.3530.352.7732.5712.621
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M3.5×0.353.50.353.2733.0713.121
M4x0.540.53.6753.3873.459
M4.5×0.54.50.54.1753.8873.959
M5x0.550.54.6754.3874.459
M5.5×0.55.50.55.1754.8874.959
M6x0.7560.755.5135.085.188
M7x0.7570.756.5136.086.188
M8x0.7580.757.5137.087.188
M8x1.0817.356.7736.917
M9x0.7590.758.5138.088.188
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M9x 1918.357.7737.917
M10x0.75100.759.5139.089.188
M10x11019.358.7738.917
M10x1.25101.259.1888.4668.647
M11x0.75110.7510.51310.0810.188
M11x111110.359.7739.917
M12x112111.3510.77310.917
M12x1.25121.2511.18810.46610.647
M12x1.5121.511.02610.1610.376
M14x1.014113.3512.77312.917
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M14x1.25141.2513.18812.46612.647
M14x1.5141.513.02612.1612.376
M15x115114.3513.77313.917
M15x1.5151.514.02613.1613.376
M16x116115.3514.77314.917
M16x1.5161.515.02614.1614.376
M17x1.017116.3515.77315.917
M17x1.5171.516.02615.1615.376
M18x1.018117.3516.77316.917
M18x1.5181.517.02616.1616.376
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M18x2.018216.70115.54615.835
M20x1.020119.3518.77318.917
M20x1.5201.519.02618.1618.376
M20x2.020218.70117.54617.835
M22x1.022121.3520.77320.917
M22x1.5221.521.02620.1620.376
M22x2.022220.70119.54619.835
M24x1.024123.3522.77322.917
M24x1.5241.523.02622.1622.376
M24x2.024222.70121.54621.835
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M25x1.025124.3523.77323.917
M25x1.5251.524.02623.1623.376
M25x2.025223.70122.54622.835
M27x1.027126.3525.77325.917
M27x1.5271.526.02625.1625.376
M27x2.027225.70124.54624.835
M28x1.028127.3526.77326.917
M28x1.5281.527.02626.1626.376
M28x2.028226.70125.54625.835
M30x1.030129.3528.77328.917
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M30x1.5301.529.02628.1628.376
M30x2.030228.70127.54627.835
M30x3.030328.05126.31926.752
M32x1.5321.531.02630.1630.376
M32x2.032230.70129.54629.835
M33x1.5331.532.02631.1631.376
M33x2.033231.70130.54630.835
M33x3.033331.05129.31929.752
M35x1.5351.534.02633.1633.376
M35x2.035233.70132.54632.835
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M36x1.5361.535.02634.1634.376
M36x2.036234.70133.54633.835
M36x3.036334.05132.31932.752
M39x1.5391.538.02637.1637.376
M39x2.039237.70136.54636.835
M39x3.039337.05135.31935.752
M40x1.5401.539.02638.1638.376
M40x2.040238.70137.54637.835
M40x3.040338.05136.61936.752
M42x1.5421.541.02640.1640.376
Thread x PitchMajor
Diameter
PitchPitch
Diameter
Minor Diameter
Male Thread
Minor Diameter
Female Thread
M42x2.042240.70139.54639.835
M42x3.042340.05138.31938.752
M42x4.042439.40237.09337.67
M45x1.5451.544.02643.1643.376
M45x2.045243.70142.54642.835
M45x3.045343.05141.31941.752
M45x4.045442.40240.09340.67
M48x1.5481.547.02646.1646.376
M48x2.048246.70145.54645.835
M48x3.048346.05144.31944.752
M48x4.048445.40243.09343.67
ShareTweetPin

Related Posts

Uncategorized

Thread Geometry – Metric Coarse – Ren hệ mét thô

21/09/2023
34
Uncategorized

Recommended Tapping Drill Size

19/09/2023
51
Khoan là gì? Thống số hình học, cấu tạo, lực cắt của khoan
Uncategorized

Khoan là gì? Thống số hình học, cấu tạo, lực cắt của khoan

19/09/2023
920
Uncategorized

Tính tổng S=1-1/2+1/3-1/4+…+(-1)^(n+1)*1/n – Tính tổng S trong C++

17/08/2023
1.8k
Uncategorized

Dịch các ký hiệu mục Factor bánh răng thẳng trong Inventor

15/08/2023
189
Uncategorized

Bài tập vận dụng kiến thức vào sơ đồ nhiệt luyện

14/08/2023
607
Next Post
Ôn tập Nguyên lý cắt chương 3: CƠ SỞ VẬT LÝ CỦA QUÁ TRÌNH CẮT

Ôn tập Nguyên lý cắt chương 3: CƠ SỞ VẬT LÝ CỦA QUÁ TRÌNH CẮT

Please login to join discussion
  • Please wait..

Music

1. Đau Ở Đây Này
Nai
No Result
View All Result

Notepad Online

Notepad OnlineBấm để ghi chú

Guest Post

Vui lòng liên hệ: https://www.facebook.com/24h68
24h68

2020 - 2022 © 24h68.com

Đặt liên kết

  • Ghi chú Online
  • TVHay
  • TVHey
  • Phim Mới Hay
  • IPhim

Theo dõi chúng tôi

No Result
View All Result
  • CÔNG NGHIỆP
    • Học cơ khí
      • Các phương pháp gia công không phoi
      • Chi tiết máy
      • Cơ điện tử
      • Cơ học vật liệu
      • Cơ kỹ thuật
      • Cơ Sở Công Nghệ Chế Tạo Máy
      • Dung sai và đo lường
      • Dụng cụ cắt
      • Kỹ thuật thủy khí
      • Nguyên lý máy
      • Nguyên lý cắt kim loại
      • Thủy Lực Khí Nén
      • Vật liệu kỹ thuật
    • Thiết kế Cơ khí
      • Auto CAD
  • TÀI LIỆU KHÁC
    • Kinh tế chính trị Mác – Lênin
    • Lập trình C++
    • Pháp luật
    • Tư tưởng Hồ Chí Minh
  • Trắc nghiệm
  • MUA – BÁN
  • Cuộc sống
    • Ăn uống lành mạnh
    • Công thức nấu ăn
    • Đồ uống
    • Giảm cân
    • Mẹo Vặt Cuộc Sống

2020 - 2022 © 24h68.com

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
Trang web sử dụng Cookie để đem đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Thông báo

Tải tệp của bạn lên UpTo.24h68.com mà KHÔNG GIỚI HẠN dung lượng lưu trữ, đăng ký miễn phí tại link bên dưới.

Đăng ký ngay